Trạng từ trong tiếng Anh là gì? Cách nhận biết và sử dụng
Phần trạng từ là một khía cạnh quan trọng của Tiếng Anh và thường xuất hiện trong nhiều dạng bài tập, đặc biệt trong quá trình ôn tập cho kỳ thi THPT Quốc Gia. Điều quan trọng đối với các bạn học sinh là hiểu rõ và nắm vững kiến thức về phần này. Chính vì vậy, chúng tôi sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về trạng từ để giúp các bạn học sinh hiểu rõ hơn về nó.

1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
a. Định nghĩa
Trong Tiếng Anh, trạng từ (gọi là Adverb) là loại từ được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về tình hình, đặc điểm hoặc các thuộc tính của các từ loại khác như động từ, các mệnh đề trạng ngữ hoặc tính từ. Tuy nhiên, trạng từ không thể thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ.
Một cách cụ thể, trạng từ giúp người nghe hoặc đọc hiểu câu chuyện hoặc tình huống bằng cách trả lời những câu hỏi về “cách thức,” “nơi chốn,” “khi nào,” “bằng cách nào,” hoặc “mức độ” của một hiện tượng hoặc sự việc được diễn tả trong văn bản hoặc trong giao tiếp.
2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, vị trí của trạng từ trong câu cần phải tuân theo một quy tắc nhất định để đảm bảo rằng chúng phục vụ mục đích sử dụng của chúng là bổ ngữ cho từ hoặc mệnh đề mà trạng từ muốn tập trung vào. Vị trí của trạng từ thường không cố định ở một điểm cụ thể trong câu. Tuy nhiên, có một số quy tắc cụ thể về vị trí của trạng từ có thể giúp bạn xác định đúng vị trí và lựa chọn đáp án đúng trong các bài tập và trong kỳ thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh.
Vị trí của trạng từ phụ thuộc vào loại từ mà trạng từ đang bổ ngữ trong câu. Có một số quy tắc quan trọng mà bạn nên hiểu về vị trí của trạng từ, bao gồm:
Vị trí của trạng từ với động từ trong tiếng Anh
Vị trí của trạng từ trong câu phụ thuộc vào cách trạng từ đó bổ nghĩa cho động từ. Thông thường, trạng từ đặt sau động từ mà nó bổ nghĩa. Trong những trường hợp này, trạng từ thường xuất hiện ở cuối câu.
Ví dụ: “John drives the car carefully” (John lái xe cẩn thận).
Tuy nhiên, đối với trạng từ chỉ tần suất, vị trí của chúng lại nằm trước động từ mà chúng bổ nghĩa.
Ví dụ: “We always play basketball together after work” (Chúng tôi luôn chơi bóng rổ cùng nhau sau giờ làm).
Trong trường hợp trạng từ bổ ngữ cho tính từ hoặc trạng từ khác
Khi trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, chúng thường đặt trước tính từ và có nhiệm vụ gia tăng mức độ hoặc cung cấp thông tin mô tả thêm cho tính từ đó.
Ví dụ: “This car is extremely beautiful” (Chiếc xe này đẹp cực kỳ).
Khi trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác, trạng từ thường đặt trước trạng từ đó và cung cấp thông tin bổ sung mô tả về cách thức của hành động.
Ví dụ: “John plays this game terribly well” (John chơi trò chơi này cực kỳ giỏi).
Trong trường hợp trạng từ bổ ngữ cho 1 câu
Khi sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho cả câu, thường trạng từ sẽ đặt ở đầu câu.
Ví dụ: “Luckily, he found his keys” (Thật may mắn, anh ấy đã tìm thấy chìa khóa của mình).
3. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Theo cơ bản, trạng từ giúp làm cho một câu chuyện hoặc mô tả sự kiện trở nên phong phú hơn bằng cung cấp thông tin bổ sung về cách một sự việc diễn ra. Trạng từ thường thực hiện chức năng này thông qua việc kết hợp với một mệnh đề trạng từ hoặc tự nó đứng một mình.
Ví dụ:
- She always arrives early. (Cô ấy luôn đến sớm).
- He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận).
- They go everywhere together. (Họ đi mọi nơi cùng nhau).
- She eats slowly. (Cô ấy ăn rất chậm).
- It is terribly hot. (Nhiệt độ rất cao).
Có nhiều quy tắc sử dụng trạng từ, phụ thuộc vào loại trạng từ mà bạn sử dụng. Hãy tuân theo những quy tắc cơ bản dưới đây để sử dụng trạng từ một cách chính xác. Trong đó, một số chức năng của trạng từ bao gồm:
Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ có vai trò quan trọng trong việc tạo sự mô tả và làm cho các hành động trở nên sống động và thú vị hơn nhiều. Hãy thử so sánh hai câu sau: 1. The dog ran (con chó chạy), 2. The dog ran excitedly (con chó chạy một cách hào hứng). Sử dụng trạng từ để bổ sung thông tin cho động từ giúp cho người nghe hoặc độc giả hiểu sâu hơn về cách diễn ra hành động.
Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho trạng từ khác
Một trạng từ cũng có khả năng cung cấp thông tin bổ sung và làm rõ mức độ của một trạng từ khác, để tạo nên sự mô tả chi tiết hơn về động từ trước đó.
Ví dụ:
- He plays tennis well. (Anh ấy chơi tennis giỏi).
- He plays tennis extremely well. (Anh ấy chơi tennis cực kỳ giỏi).
Khi bạn đã hiểu sâu hơn về các loại trạng từ dưới đây, bạn sẽ có khả năng sử dụng chúng một cách hiệu quả để cung cấp thông tin về địa điểm, thời gian, cách thức, tần suất, nơi chốn, mức độ, số lượng, và nhiều khía cạnh khác trong câu.
4. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Dựa trên cách sử dụng và đặc điểm, trạng từ trong tiếng Anh được chia thành các nhóm như sau:
- Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất được dùng để biểu thị sự thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại của một hoạt động để tạo nên một thói quen. Một số trạng từ chỉ tần suất thông thường bao gồm: always, usually, frequently, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, hardly ever, never, và nhiều khác nữa.
- Những trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Sử dụng để miêu tả hành động đang xảy ra hoặc để tạo mô tả tổng quan về khoảng cách giữa người tham gia trong cuộc trò chuyện và sự kiện diễn ra. Các trạng từ chỉ nơi chốn bao gồm: here, there, everywhere, somewhere, anywhere, nowhere, nearby, inside, outside, away.
Ví dụ: David went out somewhere and he’s not here. (David đã ra ngoài một nơi nào đó và anh ấy không ở đây).
- Những trạng từ chỉ thời gian (Time)
Trạng từ thường được sử dụng để miêu tả khoảng thời gian khi một hoạt động diễn ra, và chúng thường xuất hiện trong ngữ cảnh của cuộc trò chuyện. Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến bao gồm: already, lately, still, tomorrow, early, now, soon, yesterday, finally, recently, và nhiều trạng từ khác.
- Các trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng để diễn tả cách thức, phương thức hoặc tình trạng của một hành động. Các trạng từ chỉ cách thức thường bao gồm: angrily, bravely, politely, carelessly, easily, happily, hungrily, lazily, accurately, và nhiều trạng từ khác.
Ví dụ: “He drives this car easily” (Anh ấy lái chiếc xe này một cách dễ dàng).
- Các trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ thường được sử dụng để diễn tả mức độ của hoạt động được đề cập trong câu. Các trạng từ chỉ mức độ phổ biến bao gồm: hardly (hầu như không), little (một ít), fully (hoàn toàn), rather (khá là), very (rất), highly (hết sức), và nhiều trạng từ khác.
Ví dụ: “She is very excited to go to this concert” (Cô ấy rất hào hứng để đến xem buổi hòa nhạc này).
- Các trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng thường được sử dụng để diễn tả mức độ hay số lượng của một hành động nào đó trong câu. Các trạng từ chỉ số lượng phổ biến bao gồm: just (chỉ), only (duy nhất), mainly (chủ yếu là), largely (phần lớn là), generally (nói chung), especially (đặc biệt là), và nhiều trạng từ khác.
- Các trạng từ nghi vấn (Question)
Trạng từ nghi vấn thường được sử dụng để đặt câu hỏi về một hành động hoặc tình huống cụ thể. Các trạng từ nghi vấn phổ biến bao gồm: When (Khi nào), where (Ở đâu), why (Tại sao), how (Làm thế nào), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).
- Các trạng từ liên hệ (Relation)
Trạng từ liên hệ thường được sử dụng để kết nối hoặc liên kết các câu hoặc mệnh đề với nhau. Các trạng từ liên kết phổ biến bao gồm: besides (bên cạnh đó), because (bởi vì), then (sau đó), instead (thay vào), as a result (Kết quả là), và nhiều trạng từ liên kết khác.
5. Thứ tự của trạng từ trong một câu tiếng Anh
Tương tự như tính từ, việc sắp xếp trạng từ trong câu tiếng Anh cũng tuân theo những quy tắc cụ thể để đảm bảo cấu trúc ngữ pháp chính xác. Vậy nếu câu chứa nhiều trạng từ, thì thứ tự sắp xếp chúng như thế nào là đúng?
Dưới đây là quy tắc về thứ tự của trạng từ mà bạn nên nắm vững:
- Trạng từ chỉ cách thức.
- Trạng từ chỉ nơi chốn.
- Trạng từ chỉ tần suất.
- Trạng từ chỉ thời gian.
- Trạng từ chỉ mục đích.
Ví dụ: “I run quickly down the road every morning before school because I might miss the bus anytime” (Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi sáng trước khi đi học bởi tôi có thể bỏ lỡ chuyến xe buýt bất cứ lúc nào).
Trong ví dụ này:
- “quickly” là trạng từ chỉ cách thức.
- “down the road” là trạng từ chỉ nơi chốn.
- “every morning” là trạng từ chỉ tần suất.
- “before school” là trạng từ chỉ thời gian.
- “because” là trạng từ chỉ mục đích.
Sau khi bạn hiểu các quy tắc này, bạn có thể sử dụng trạng từ một cách linh hoạt và kết hợp chúng trong câu theo ý muốn. Đôi khi, trạng từ chỉ thời gian và tần suất cũng có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh hoạt động cụ thể.
6. Cách tạo ra và dấu hiệu nhận biết trạng từ
Phương pháp tạo ra trạng từ từ tính từ
- Sử dụng công thức:
Tính từ + -ly -> Trạng từ
Ví dụ: “perfect” (hoàn hảo) -> “perfectly” (một cách hoàn hảo), “careless” (bất cẩn) -> “carelessly” (một cách bất cẩn).
Khi biến đổi tính từ thành trạng từ, có một số quy tắc cụ thể:
- Trường hợp tính từ kết thúc bằng “y”: Chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “ly” phía sau. Ví dụ: “happy” -> “happily” (một cách vui vẻ).
- Trường hợp tính từ kết thúc bằng “ic”: Thêm đuôi “ally” vào cuối. Ví dụ: “enthusiastic” -> “enthusiastically” (một cách nhiệt tình), “drastic” -> “drastically” (một cách quyết liệt).
- Trường hợp đặc biệt với tính từ kết thúc bằng “le” hoặc “ue”: Ví dụ: “terrible” -> “terribly” (một cách tồi tệ), “true” -> “truly” (thật lòng).
Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh
Để xác định trạng từ trong một câu, bạn có thể chú ý đến các dấu hiệu sau đây:
- Trạng từ có hậu tố “-ly”: Trong hầu hết trường hợp, trạng từ sẽ có hậu tố “-ly” như “carefully,” “mostly,” “actually,”…
- Các trạng từ không có hậu tố “-ly”: Các trạng từ như “well,” “very,” “often,” “never,” không có hậu tố “-ly,” nhưng chúng thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu.
- Các trạng từ có hình thức giống tính từ: Một số trạng từ có hình thức tương tự như tính từ, chẳng hạn như “early,” “fast,” “hard,”…
Cần lưu ý rằng:
- Một số từ có hậu tố “-ly” nhưng không phải trạng từ: Có một số từ có hậu tố “-ly” nhưng thực ra là tính từ, chẳng hạn như “friendly” (thân thiện), “ugly” (xấu xí), “manly” (nam tính), “lonely” (cô đơn), “lovely” (đáng yêu), “silly” (ngốc nghếch). Khi bạn muốn sử dụng những từ này như trạng từ, bạn cần phải điều chỉnh câu để sử dụng chúng một cách chính xác.Ví dụ: “He is playing soccer in a friendly way.” (Anh ấy đang chơi bóng đá một cách thân thiện)
- Các từ có thể là trạng từ hoặc tính từ tùy theo ngữ cảnh: Một số từ có thể hoạt động như cả trạng từ và tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số từ thường gặp bao gồm: “hourly” (hàng giờ), “daily” (hàng ngày), “nightly” (hàng đêm), “weekly” (hàng tuần), “monthly” (hàng tháng), “quarterly” (hàng quý) và “yearly” (hàng năm).
Một số trạng từ bất quy tắc
Ngoài các trạng từ có quy tắc chuyển đổi từ tính từ thành trạng từ, còn có một số trường hợp bất quy tắc, khi từ tính từ chuyển sang trạng từ, chúng giữ nguyên dạng của từ gốc. Dưới đây là một số ví dụ về những từ bất quy tắc:
- Good (tính từ) -> Well (trạng từ): Khi từ “good” chuyển sang trạng từ, nó trở thành “well.”Ví dụ: “He’s a good soccer player. He plays very well.” (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá giỏi. Anh ấy chơi rất giỏi.)Lưu ý: Trạng từ “well” cũng có thể hoạt động như một tính từ.
- Fast (tính từ) -> Fast (trạng từ): Từ “fast” khi chuyển từ tính từ thành trạng từ không thay đổi.Ví dụ: “He reads fast.” (Anh ấy đọc nhanh.)
- Hard (tính từ) -> Hard (trạng từ): Trạng từ của “hard” cũng là “hard.” Điều này khác với một số trường hợp bất quy tắc khác, chẳng hạn như “fast” và “well.”Ví dụ: “She works hard.” (Cô ấy làm việc chăm chỉ.)Lưu ý: Không nhầm lẫn “hard” với “hardly,” vì “hardly” là một trạng từ chỉ tần suất.