tom tat tuyen ngon doc lap
|

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Hồ Chí Minh hay, ngắn nhất (10 mẫu) – Ngữ văn lớp 12

Bản tóm tắt bài “Tuyên Ngôn Độc Lập” trong chương trình Ngữ văn lớp 12 gồm những điểm quan trọng nhất để giúp học sinh hiểu rõ nội dung và ý nghĩa của tác phẩm, từ đó cải thiện kiến thức về môn Ngữ văn lớp 12.

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập - Hồ Chí Minh
Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Hồ Chí Minh

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Mẫu 1

Tuyên ngôn độc lập luôn có tầm quan trọng lịch sử với mọi quốc gia. Trong lịch sử thế giới, có nhiều ví dụ nổi tiếng như Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ vào năm 1776, Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp vào năm 1791. Trong lịch sử Việt Nam, Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại quảng trường Ba Đình là một bước ngoặt quan trọng. Tuyên ngôn này được tuyên bố để đánh dấu sự chấm dứt sự thống trị của thực dân và phong kiến, xác định quyền tự chủ và vị thế của dân tộc Việt Nam trên thế giới, và bắt đầu một kỷ nguyên độc lập và tự do cho Việt Nam.

Trong Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh, Bác đã làm rõ ba điểm chính. Phần mở đầu nêu rõ cơ sở lý luận của tuyên ngôn bằng việc tham khảo Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Pháp, hai quốc gia lớn đã xâm lược Việt Nam. Điều này giúp làm sáng tỏ lý do và cơ sở của Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam. Phần nội dung tập trung vào việc nêu rõ những tội ác và sự thống trị của Pháp trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục trong hơn 80 năm tại Việt Nam. Bác dùng những bằng chứng thực tế này để thể hiện mục tiêu và quyết tâm của Tuyên ngôn độc lập. Phần kết luận của Tuyên ngôn độc lập thể hiện lời tuyên bố mạnh mẽ về quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc và sự tự do. Đây là bức tranh tươi sáng của lòng tự hào và niềm khao khát lớn về độc lập và tự do của nhân dân Việt Nam.

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Mẫu 2

Vào ngày 2/9/1945, Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, một bản tuyên bố lịch sử của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên độc lập và tự do cho dân tộc Việt Nam. Văn bản Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh được viết với mục tiêu chính là gửi thông điệp đến “đồng bào cả nước” – những người dân đã trải qua hơn 80 năm chịu đựng sự xâm lược của thực Pháp và phát xít Nhật. Bên cạnh đó, người viết bản Tuyên ngôn cũng hướng đến các quốc gia thực dân và thế lực thù địch, đặc biệt là thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Điều quan trọng là Hồ Chí Minh muốn lan tỏa thông điệp của mình đến toàn bộ nhân dân trên khắp thế giới.

Trong bản Tuyên ngôn độc lập, Hồ Chí Minh sử dụng một phong cách văn bản đầy logic và chặt chẽ. Trước hết, ông trích dẫn những cơ sở lí luận từ Tuyên ngôn độc lập của Mỹ năm 1776 và Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791. Điều này giúp ông cung cấp một cơ sở lý luận cho bản Tuyên ngôn của dân tộc. Ông cũng sử dụng các cơ sở thực tế để tố cáo tội ác mà thực dân Pháp đã gây ra cho dân tộc Việt Nam trong suốt hơn 80 năm. Điều này giúp ông phá vỡ bức vẻ xảo trá và hàn vi của thực dân Pháp.

Phần kết luận của Tuyên ngôn độc lập thể hiện mục tiêu và quyết tâm cao cả nhất của ông – tuyên bố loại bỏ chế độ thực dân phong kiến, khẳng định quyền tự chủ và vị thế bình đẳng của dân tộc Việt Nam trên thế giới, và quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc bằng mọi tinh thần và lực lượng có thể. Tuyên ngôn độc lập này thể hiện vẻ đẹp của tư tưởng và tình cảm của Hồ Chí Minh và thể hiện khát vọng bất tận về độc lập và tự do của nhân dân Việt Nam.

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Mẫu 3

Vào ngày 19/8/1945, quyền lực ở thủ đô Hà Nội đã chuyển giao vào tay nhân dân Việt Nam. Ngày 23/8/1945, tại Huế, vua Bảo Đại đã thoái vị trước hàng ngàn người dân Việt Nam. Ngày 25/8/1945, gần 1 triệu người dân tại Sài Gòn – Chợ Lớn nổi dậy và chiếm quyền lãnh thổ. Tổng cộng, chỉ trong chưa đầy 10 ngày, cuộc Khởi nghĩa Tổng khởi nghĩa và Cách mạng tháng Tám đã đạt được thành công lấp lánh.

Cuối tháng 8/1945, tại ngôi nhà số 48 phố Hàng Ngang, Hà Nội, lãnh đạo Hồ Chí Minh đã soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập. Vào ngày 2/9/1945, tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội, Hồ Chí Minh, thay mặt Chính phủ lâm thời của Việt Nam Dân chủ Cộng hoà, đọc bản Tuyên ngôn Độc lập trước hàng trăm ngàn người dân Việt Nam, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và mở ra một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên Độc lập và Tự do.

Bản tuyên ngôn bắt đầu bằng việc Hồ Chí Minh trình bày cơ sở pháp lý và tư tưởng. Ông trích dẫn những câu nổi tiếng từ hai bản Tuyên ngôn lịch sử của Mỹ và Pháp để đề cập đến quyền bình đẳng, quyền sống, quyền tự do và quyền tìm kiếm hạnh phúc của con người. Ông khẳng định rằng những quyền này không thể bị xâm phạm, và mọi người sinh ra đã được ban cho quyền tự do và bình đẳng.

Sau đó, ông tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục, và đổ lỗi cho chúng những thủ đoạn xảo quyệt. Dựa vào cơ sở thực tế và lịch sử, ông khẳng định rằng nhân dân Việt Nam đã nắm quyền lãnh thổ từ tay Nhật, không phải từ Pháp.

Cuối cùng, Hồ Chí Minh đưa ra tuyên bố và khẳng định ý chí của nhân dân Việt Nam trong việc duy trì độc lập và tự do của họ: “Nước Việt Nam có quyền được hưởng tự do và độc lập, và thực tế nước Việt Nam đã đạt được độc lập và tự do. Toàn bộ nhân dân Việt Nam quyết tâm đóng góp mọi tinh thần, lực lượng, tính mạng, và tài sản của họ để bảo vệ quyền tự do và độc lập này.”

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Mẫu 4

Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thực hiện việc trích dẫn hai bản Tuyên ngôn quan trọng: “Tuyên ngôn Độc lập” của Mỹ năm 1776 và “Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền” của Pháp năm 1791. Hai bản Tuyên ngôn này đã thể hiện và khẳng định quyền bình đẳng, quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc của con người, không phân biệt dân tộc hay quốc gia. Hồ Chí Minh sử dụng những nguyên tắc và lý thuyết của các bản Tuyên ngôn này để đối đầu với đối phương, đồng thời nhắc nhở rằng họ đang đi ngược lại những giá trị mà tổ tiên của họ để lại.

Hồ Chí Minh đã đặt ba cuộc cách mạng này (cách mạng Việt Nam và hai cuộc cách mạng Mĩ và Pháp) ngang hàng và so sánh họ với các cường quốc trên khắp thế giới. Ông đã mở rộng từ quyền con người thành quyền của dân tộc, đặc biệt quan trọng trong ngữ cảnh của các nước thuộc địa như Việt Nam vào thời điểm đó. Ông nhấn mạnh rằng độc lập của dân tộc là điều kiện tiên quyết để nhân dân có thể đạt được tự do và hạnh phúc. Điều này đóng góp quan trọng của tác giả và của nhân dân Việt Nam vào tư duy tưởng cao đẹp với tầm quốc tế và giá trị nhân đạo trong thế kỷ XX.

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Mẫu 5

“Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.” Đây là những lý lẽ không ai có thể phủ nhận và cũng là cơ sở để bàn về quyền con người. Tất cả các Tuyên ngôn Độc lập, bao gồm Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ và Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1791 của Pháp, đều ghi nhận những quyền cơ bản này.

Sau 80 năm bị thực dân Pháp xâm lược, họ lợi dụng sự tự do, bình đẳng và sự bất công để cướp đoạt và biến dân tộc và đất nước của chúng ta thành thuộc địa. Chúng muốn cướp nước của chúng ta và áp bức nhân dân. Hành động này là trái với nhân đạo và chính nghĩa. Họ thiết lập ba chế độ khác nhau ở ba miền, gây ra sự phân chia và ngăn cản sự đoàn kết của đất nước. Thay vì đầu tư vào giáo dục và trường học, họ xây dựng nhà tù và sử dụng bạo lực. Họ đã giết người và làm chết nhiều người yêu nước của chúng ta. Họ sử dụng thuốc phiện và rượu để thay đổi nhân dân và làm cho họ trở nên phụ thuộc, bóc lột họ đến xương tủy. Dân ta đã nghèo và càng nghèo nàn hơn. Họ đã cướp đất và ruộng, cướp hầm mỏ và kiểm soát nền tiền tệ. Họ áp đặt thuế nặng nề lên dân ta, khiến cho họ trở nên nghèo khó từ người nông dân đến người buôn bán, thậm chí cả những tư sản cũng bị ảnh hưởng. Chế độ bóc lột này làm hại đối với giai cấp lao động và công nhân, và sự tàn nhẫn ngày một tăng lên.

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Mẫu 6

Bản tuyên ngôn mở đầu bằng việc trích dẫn từ “Tuyên ngôn Độc lập” của Mỹ và “Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền” của Pháp để xác nhận quyền tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam. Sau đó, nó lên án những tội ác mà thực dân Pháp gây ra cho dân tộc Việt Nam trong hơn 80 năm xâm lược, bao gồm các khía cạnh kinh tế, chính trị, và văn hóa, cũng như việc họ bán nước hai lần cho Nhật Bản. Bản tuyên ngôn tôn vinh cuộc chiến đấu chính nghĩa và chiến thắng của nhân dân Việt Nam. Cuối cùng, nó kết thúc với lời tuyên bố về quyền tự do và ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập và tự do của toàn bộ dân tộc.

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Mẫu 7

Tuyên ngôn độc lập là một tác phẩm chính trị và văn học xuất sắc, thể hiện tâm hồn và tài năng lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bản tuyên ngôn khai mạc với việc trích dẫn từ “Tuyên ngôn độc lập” của Mỹ và “Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền” của Pháp để cụ thể hóa quyền tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam. Sau đó, tuyên ngôn chỉ ra tội ác của thực dân Pháp đối với dân tộc Việt Nam trong suốt hơn 80 năm của sự xâm lược, đề cập đến các khía cạnh kinh tế, chính trị, và văn hóa, cùng với việc bán nước hai lần cho Nhật Bản. Bản tuyên ngôn đặt cao cuộc chiến đấu của nhân dân Việt Nam vì sự công bằng và thể hiện sự thành công của họ. Cuối cùng, nó kết thúc với lời tuyên bố quyền tự do và ý chí kiên quyết để bảo vệ độc lập và tự do của toàn dân tộc.

Tóm tắt Tuyên Ngôn Độc Lập – Mẫu 8

Tuyên ngôn độc lập là một tác phẩm văn học và chính trị xuất sắc, đằng sau đó là tình yêu và tài năng lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bản tuyên ngôn khai mạc bằng việc trích dẫn từ “Tuyên ngôn độc lập” của Mỹ và “Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền” của Pháp để rõ ràng thể hiện quyền tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam. Sau đó, tuyên ngôn lên án tội ác mà thực dân Pháp gây ra cho dân tộc Việt Nam trong suốt hơn 80 năm xâm lược, bao gồm khía cạnh kinh tế, chính trị và văn hóa, cùng với việc bán nước hai lần cho Nhật Bản. Bản tuyên ngôn tôn vinh cuộc chiến đấu chính nghĩa của nhân dân Việt Nam và kết thúc với lời tuyên bố về quyền tự do và ý chí mạnh mẽ để bảo vệ độc lập và tự do của cả dân tộc.

 

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *