cum danh tu
|

Cụm danh từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm danh từ trong tiếng Anh là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp, nó bao gồm một danh từ chính và các từ bổ nghĩa đi kèm để mô tả hoặc xác định danh từ đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng cụm danh từ trong tiếng Anh.

Cụm danh từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm danh từ trong tiếng Anh là gì?

1. Cụm danh từ trong Tiếng Anh là gì?

Một cụm từ (Noun Phrase) là một nhóm từ kết hợp với nhau, trong đó danh từ là thành phần chính và các từ khác trong cụm từ này làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ. Những từ bổ nghĩa này có thể đứng trước hoặc sau danh từ và khi kết hợp lại, cụm từ có thể thực hiện tất cả các chức năng của một danh từ thông thường.

Ví dụ: a beautiful bycle (một chiếc xe đạp đẹp), a nice flower (một bông hoa đẹp), a bottle of tea (một bình trà),…

2. Cấu trúc của một cụm danh từ

Thông thường, một cụm danh từ trong tiếng Anh có cấu trúc cơ bản như sau:

Hạn định từ + Bổ ngữ + Danh từ chính

Hạn định từ trong một cụm danh từ bao gồm mạo từ (the, an, a), các từ chỉ định (this, that, these, those), các từ chỉ số lượng (one, two, three, four, five, …) hoặc các tính từ sở hữu (his, her, my, our, their, …).

Trong cụm danh từ, bổ ngữ thường là các tính từ, chúng bổ nghĩa cho danh từ chính trong tiếng Anh. Nếu có nhiều tính từ bổ ngữ, bạn cần tuân theo quy tắc sắp xếp chúng theo thứ tự OpSACOMP:

  • Opinions (quan điểm, đánh giá)
  • Size/Shape (kích cỡ, hình dạng)
  • Age (độ tuổi)
  • Color (màu sắc)
  • Origin (nguồn gốc, xuất xứ)
  • Material (chất liệu)
  • Purpose (mục đích, tác dụng)

Ví dụ: “a small green book” (một cuốn sách nhỏ màu xanh) sắp xếp tính từ theo quy tắc OpSACOMP.

3. Cụm danh động từ (tiếng Anh là Gerund phrase) 

Danh từ có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng đặt trước nó, trong khi các từ chỉ định thường xuất hiện sau danh từ, cùng với các từ khác, để tạo thành một cụm danh từ. Trong cụm danh từ, các thành phần đặt trước thường cung cấp thông tin về số lượng và số lượng của sự vật. Các thành phần sau thường mô tả các đặc điểm của sự vật mà danh từ đại diện hoặc xác định vị trí, địa điểm hoặc thời gian liên quan đến sự vật đó.

Cụm danh động từ bao gồm một danh động từ (với động từ ở dạng V-ing). Tên gọi “cụm danh động từ” xuất phát từ việc mặc dù nó bao gồm một động từ trong cấu trúc, nhưng nó mang ý nghĩa của một danh từ và thực hiện toàn bộ các chức năng của một danh từ thông thường.

Ví dụ: “The most interesting part of my vacation was watching the sun setting on the beach.” (Phần thú vị nhất trong kỳ nghỉ của tôi là việc ngắm mặt trời lặn trên bãi biển).

4. Sở hữu cách của danh từ (tiếng Anh là Possessive Nouns) 

Khi sử dụng sở hữu cách để biểu thị “sự sở hữu” của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia đối với một vật hay người nào đó, bạn cần tuân theo các quy tắc sau đây:

Công thức chung khi sử dụng sở hữu cách của danh từ là:

Người sở hữu + ‘S + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là thuộc về người đó) 

Ví dụ: “Thanh’s laptop” (laptop của Thanh), “Huyen’s iPad” (iPad của Huyền).

Đối với các danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều nhưng không có “s” ở cuối: Thêm ‘s phía sau. Ví dụ: “a man’s jean” (quần của một người đàn ông), “women’s sport clothes” (quần áo thể thao của phụ nữ).

Đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”: Thêm ‘s phía sau danh từ số nhiều đó. Ví dụ: “the students’ classmate” (bạn học của các học sinh).

Đối với danh từ riêng: Thêm ‘s phía sau danh từ đó. Ví dụ: “Ms. Lily’s house” (nhà của cô Lily), “Lam’s car” (xe của Lam).

Đối với danh từ ghép: Thêm ‘s phía sau từ cuối cùng của danh từ. Ví dụ: “my sister-in-law’s gift” (món quà của cô dâu chồng tôi).

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *